Có 2 kết quả:
原子序数 yuán zǐ xù shù ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ • 原子序數 yuán zǐ xù shù ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
atomic number
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
atomic number
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0